TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

route sans issue

Ngõ cụt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đường cụt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

route sans issue

dead end

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

route sans issue

Route sans issue

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

impasse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cul-de-sac

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Route sans issue,impasse,Cul-de-sac

[EN] dead end[USA]

[VI] Ngõ cụt; đường cụt

[FR] Route sans issue; impasse; Cul-de-sac

[VI] Đường(ngõ) chỉ có một đầu, không có lối ra khác.