Việt
Ngõ cụt
đường cụt
Anh
dead end
deadlock
Đức
Verklemmung
gegenseitiges Sperren
Pháp
impasse
Route sans issue
Cul-de-sac
interblocage
étreinte mortelle
Les négociations sont dans une impasse
Những cuộc thưong thuyết dã di vào bế tắc.
Tenter l’impasse
Tháu cáy.
impasse,interblocage,étreinte mortelle /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verklemmung; gegenseitiges Sperren
[EN] deadlock
[FR] impasse; interblocage; étreinte mortelle
Route sans issue,impasse,Cul-de-sac
[EN] dead end[USA]
[VI] Ngõ cụt; đường cụt
[FR] Route sans issue; impasse; Cul-de-sac
[VI] Đường(ngõ) chỉ có một đầu, không có lối ra khác.
impasse [ẽpas] n. f. 1. Ngõ cụt; đường cùng. Bóng Tinh trạng không lối thoát, bế tắc; cảnh khốn cùng. Les négociations sont dans une impasse: Những cuộc thưong thuyết dã di vào bế tắc. 2. Bóng Chơi tháu cáy. Tenter l’impasse: Tháu cáy. > Bóng Faire l’impasse sur (une éventualité): Đánh bài liều. > TÀI Impasse budgétaire: Khoảng thiếu hụt ngân sách.