Việt
sự tắc nghẽn hoàn toàn
sự bế tắc hẳn
Anh
deadlock
deadly embrace
Đức
gegenseitiges Sperren
Verklemmung
Pháp
impasse
interblocage
étreinte mortelle
Verklemmung,gegenseitiges Sperren /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verklemmung; gegenseitiges Sperren
[EN] deadlock
[FR] impasse; interblocage; étreinte mortelle
gegenseitiges Sperren /nt/M_TÍNH/
[EN] deadlock, deadly embrace
[VI] sự tắc nghẽn hoàn toàn, sự bế tắc hẳn