Việt
sự bế tắc hẳn
sự tắc nghẽn hoàn toàn
Anh
deadly embrace
deadlock
Đức
gegenseitiges Sperren
gegenseitiges Sperren /nt/M_TÍNH/
[EN] deadlock, deadly embrace
[VI] sự tắc nghẽn hoàn toàn, sự bế tắc hẳn
deadly embrace /xây dựng/
deadly embrace /toán & tin/