Schloß ohne Klinke /nt/XD/
[EN] deadlock
[VI] khoá chết, khoá không then
Systemblockade /f/M_TÍNH/
[EN] deadlock
[VI] sự tắc nghẽn (hệ thống)
Systemverklemmung /f/M_TÍNH/
[EN] deadlock
[VI] sự tắc nghẽn (hệ thống)
gegenseitige Blockierung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] deadlock
[VI] sự dừng hoàn toàn, sự tắc nghẽn, sự chặn lẫn nhau
Einriegelschloß /nt/XD/
[EN] deadlock
[VI] sự đình trệ, sự dừng hoàn toàn
gegenseitiges Sperren /nt/M_TÍNH/
[EN] deadlock, deadly embrace
[VI] sự tắc nghẽn hoàn toàn, sự bế tắc hẳn