TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deadlock

sự tắc nghẽn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng hoàn toàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá không then

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chặn lẫn nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đình trệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tắc nghẽn hoàn toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bế tắc hẳn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bế tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

deadlock

deadlock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deadly embrace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system deadlock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deadlock

Systemblockade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemverklemmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gegenseitiges Sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schloß ohne Klinke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegenseitige Blockierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einriegelschloß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verklemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deadlock

impasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interblocage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étreinte mortelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étreinte fatale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deadlock /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verklemmung; gegenseitiges Sperren

[EN] deadlock

[FR] impasse; interblocage; étreinte mortelle

deadlock,deadly embrace,knot,system deadlock /IT-TECH/

[DE] Systemblockade; Systemverklemmung

[EN] deadlock; deadly embrace; knot; system deadlock

[FR] étreinte fatale; étreinte mortelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deadlock /xây dựng/

sự bế tắc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schloß ohne Klinke /nt/XD/

[EN] deadlock

[VI] khoá chết, khoá không then

Systemblockade /f/M_TÍNH/

[EN] deadlock

[VI] sự tắc nghẽn (hệ thống)

Systemverklemmung /f/M_TÍNH/

[EN] deadlock

[VI] sự tắc nghẽn (hệ thống)

gegenseitige Blockierung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] deadlock

[VI] sự dừng hoàn toàn, sự tắc nghẽn, sự chặn lẫn nhau

Einriegelschloß /nt/XD/

[EN] deadlock

[VI] sự đình trệ, sự dừng hoàn toàn

gegenseitiges Sperren /nt/M_TÍNH/

[EN] deadlock, deadly embrace

[VI] sự tắc nghẽn hoàn toàn, sự bế tắc hẳn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

deadlock

iắc nghẽn Tinh huống trong đố một nhiệm vụ trong hệ đa lập trỉnh không thi tiến triền được vì nó chờ một biến cố mà khổng bao giờ xảy ra. Còn gọi là deadly embrace; interlock; knot.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deadlock

sự tắc nghẽn, sự dừng hoàn toàn