TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

szenisch

sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân khâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà hát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

szenisch

szenisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

szenisch /(Adj.)/

(thuộc) cảnh; lớp; màn;

szenisch /(Adj.)/

(thuộc) sân khấu; nhà hát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

szenisch /a/

1. [thuộc] sân khấu; 2. [thuộc] biểu diễn, sân khâu, nhà hát.