Stechbahn /f =, -en (sử)/
sân khâu, vũ đài.
Schauspielhaus /n -es, -häuser/
sân khâu, nhà hát; -
theatralisch /a/
1. [thuộc] sân khâu, nhà hát, tuồng hát; thích hợp vói sân khấu, hợp diễn xuất, dễ dàn dựng, có kịch tính; 2. không tự nhiên, có vẻ đóng kịch.
szenisch /a/
1. [thuộc] sân khấu; 2. [thuộc] biểu diễn, sân khâu, nhà hát.