TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũ đài

vũ đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàn đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân khắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trường hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn cưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl vòng thể dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ring

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các ten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vũ đài

 arena

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vũ đài

Boxring

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tummelplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tununelplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampfring

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schauplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arena

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ring

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorn Schau platz artreten

1, ròi khỏi vũ đài; 2, chét.

kondensierer Ring

vòng ngưng tụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tununelplatz /m -es, -platze/

1. sân chơi (của trẻ em); 2. sân khắu, vũ đài; -

Kampfring /m -(e)s, -e/

cái] bục đấu, vỗ đài, vũ đài; -

Boxring /m -(e)s, -e/

cái] bục đấu, võ đài, vũ đài, rinh.

Schauplatz /m-es, -plätze/

nơi hoạt động, sân khấu, vũ đài; vorn Schau platz artreten 1, ròi khỏi vũ đài; 2, chét.

Arena /f =, -nen/

1. sân khấu, vũ đài; 2. môi trường hoạt động.

Ring /m -(e)s,/

1. [cái] vòng, vành, đưỏng vòng, nhẫn cưđi; 2. vòng tròn; 3. pl vòng thể dục; 4. (thể thao) [cái] bục đấu, võ đài, vũ đài, ring; 5. (kinh té) các ten; 6. (điện) mạch kín; 7. (hóa) vòng; kondensierer Ring vòng ngưng tụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boxring /der/

vũ đài;

Tummelplatz /der/

sân khấu; vũ đài;

Kampfstätte /die (meist PL)/

vũ đài; sàn đấu; sân thi đấu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arena

vũ đài