Việt
nơi hoạt động
sân khấu
vũ đài
Đức
Schauplatz
vorn Schau platz artreten
1, ròi khỏi vũ đài; 2, chét.
Schauplatz /m-es, -plätze/
nơi hoạt động, sân khấu, vũ đài; vorn Schau platz artreten 1, ròi khỏi vũ đài; 2, chét.