TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ring

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn cưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl vòng thể dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ring

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các ten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ring

Ring

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abdichtung zwischen dem Injektor und des Brennraums erfolgt mit einem Kupfer-Dichtring, zur Ölseite sind O-Ringe eingesetzt

Việc bít kín giữa kim phun và buồng đốt được thực hiện bằng gioăng đồng, về phía dầu bằng vòng đệm tròn (O-ring).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kondensierer Ring

vòng ngưng tụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ring /m -(e)s,/

1. [cái] vòng, vành, đưỏng vòng, nhẫn cưđi; 2. vòng tròn; 3. pl vòng thể dục; 4. (thể thao) [cái] bục đấu, võ đài, vũ đài, ring; 5. (kinh té) các ten; 6. (điện) mạch kín; 7. (hóa) vòng; kondensierer Ring vòng ngưng tụ.