Việt
mạch kín
vòng kín
mạch đóng
-e
vòng
vành
đưỏng vòng
nhẫn cưđi
vòng tròn
pl vòng thể dục
bục đấu
võ đài
vũ đài
ring
các ten
Anh
closed circuit
closed chain
close circuit
Đức
Geschlossener Stromkreis
cyclische Kette
Ring
Pháp
circuit fermé
Wenn S1 betätigt wird, schließt sich Strompfad 1 und das Relais K1 schaltet.
Khi S1 bị tác động, dòng điện đi qua trong đường dây 1 và rơle K1 được nối điện (mạch kín).
ABS mit Rückförderung im geschlossenen Kreis
ABS với dòng hồi lưu trong một mạch kín
Elektrischer Strom kann nur im geschlossenen Stromkreis fließen.
Dòng điện chỉ có thể di chuyển trong mạch kín.
Kältemittel. Es zirkuliert in einem geschlossenen Kreislauf im Leitungssystem der Klimaanlage und transportiert Wärme aus dem Fahrzeuginnenraum nach außen.
Môi chất làm lạnh tuần hoàn trong một mạch kín của hệ thống ống dẫn của máy điều hòa không khí và tải nhiệt từ trong cabin ra ngoài.
Der Stromlaufplan (Bild 1) zeigt ein 4-Kanal-ABS mit Rückförderung im geschlossenen Kreis mit acht 2/2-Magnetventilen und 4 Sensoren.
Sơ đồ mạch điện (Hình 1) diễn tả một ABS bốn kênh với sự hồi lưu trong mạch kín với 8 van điện từ 2/2 và 4 cảm biến.
kondensierer Ring
vòng ngưng tụ.
Ring /m -(e)s,/
1. [cái] vòng, vành, đưỏng vòng, nhẫn cưđi; 2. vòng tròn; 3. pl vòng thể dục; 4. (thể thao) [cái] bục đấu, võ đài, vũ đài, ring; 5. (kinh té) các ten; 6. (điện) mạch kín; 7. (hóa) vòng; kondensierer Ring vòng ngưng tụ.
cyclische Kette /f/HOÁ/
[EN] closed chain
[VI] mạch kín, vòng kín
mạch kín, vòng kín
[DE] Geschlossener Stromkreis
[VI] mạch kín
[EN] closed circuit
[FR] circuit fermé
close circuit, closed chain
mạch kín, mạch đóng
closed chain /y học/