Việt
mạch đóng
mạch kín
Anh
clocked circuit
closed circuit
made circuit
closed chain
Đức
geschlossener Stromkreis
getaktete Schaltung
eingeschalteter Stromkreis
Beispiel: Resonanzaufladung im unteren bis mittleren Drehzahlbereich, Umschaltklappe geschlossen.
Thí dụ: Tăng áp cộng hưởng trong phạm vi tốc độ quay thấp đến trung bình, nắp chuyển mạch đóng.
Schaltkreis 1
Mạch đóng mở 1
Der Schaltplan wird in Schaltkreise gegliedert (Bild 1), die die Bauteile mit zusammenhängenden Funktionen zusammenfassen.
Sơ đồ mạch được phân thành các mạch đóng mở (Hình 1), tại đó các cấu kiện với chức năng có liên quan được tập hợp lại với nhau.
geschlossener Stromkreis /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] closed circuit
[VI] mạch đóng
getaktete Schaltung /f/Đ_TỬ/
[EN] clocked circuit
eingeschalteter Stromkreis /m/KT_ĐIỆN/
clocked circuit, closed circuit, made circuit
mạch kín, mạch đóng
closed chain /y học/