TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch đóng

mạch đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch đóng

 clocked circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 made circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

made circuit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

closed circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clocked circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạch đóng

geschlossener Stromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

getaktete Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingeschalteter Stromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beispiel: Resonanzaufladung im unteren bis mittleren Drehzahlbereich, Umschaltklappe geschlossen.

Thí dụ: Tăng áp cộng hưởng trong phạm vi tốc độ quay thấp đến trung bình, nắp chuyển mạch đóng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schaltkreis 1

Mạch đóng mở 1

Der Schaltplan wird in Schaltkreise gegliedert (Bild 1), die die Bauteile mit zusammenhängenden Funktionen zusammenfassen.

Sơ đồ mạch được phân thành các mạch đóng mở (Hình 1), tại đó các cấu kiện với chức năng có liên quan được tập hợp lại với nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlossener Stromkreis /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] closed circuit

[VI] mạch đóng

getaktete Schaltung /f/Đ_TỬ/

[EN] clocked circuit

[VI] mạch đóng

eingeschalteter Stromkreis /m/KT_ĐIỆN/

[EN] closed circuit

[VI] mạch đóng

Từ điển toán học Anh-Việt

made circuit

mạch đóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clocked circuit, closed circuit, made circuit

mạch đóng

 closed chain

mạch kín, mạch đóng

 closed chain /y học/

mạch kín, mạch đóng