Việt
-e
vòng
vành
đưỏng vòng
nhẫn cưđi
vòng tròn
pl vòng thể dục
bục đấu
võ đài
vũ đài
ring
các ten
mạch kín
Đức
Ring
kondensierer Ring
vòng ngưng tụ.
Ring /m -(e)s,/
1. [cái] vòng, vành, đưỏng vòng, nhẫn cưđi; 2. vòng tròn; 3. pl vòng thể dục; 4. (thể thao) [cái] bục đấu, võ đài, vũ đài, ring; 5. (kinh té) các ten; 6. (điện) mạch kín; 7. (hóa) vòng; kondensierer Ring vòng ngưng tụ.