TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàn đấu

sàn đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

võ đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sàn đấu

Kampfplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schickte seinen Gegner dreimal auf die Bretter

anh ta đã đắm ngã đối thủ ba lần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfplatz /der/

sàn đấu; võ đài;

Brett /[bret], das; -[e]s, -er/

(PL) sàn đấu; võ đài (quyền Anh);

anh ta đã đắm ngã đối thủ ba lần. : er schickte seinen Gegner dreimal auf die Bretter

Kampfstätte /die (meist PL)/

vũ đài; sàn đấu; sân thi đấu;