Việt
môi trường hoạt động
lĩnh vực lao động
phạm vi công việc
phạm vi ảnh hưởng
phạm vi tác động
Anh
operational environment
Đức
Arbeitskreis
Arbeitsfeld
Dunstkreis
Arbeitsfeld /das (geh.)/
môi trường hoạt động; lĩnh vực lao động; phạm vi công việc (Arbeitsgebiet, Aufgabenbereich);
Dunstkreis /der (geh.)/
môi trường hoạt động; phạm vi ảnh hưởng; phạm vi tác động (Atmosphäre, Wükungs-, Ausstrahlungs bereich);
Arbeitskreis /m -es, -e/
môi trường hoạt động; -
operational environment /toán & tin/