Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Arbeitskreis /m -es, -e/
môi trường hoạt động; -
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Arbeitskreis
[DE] Arbeitskreis
[EN] working group
[FR] Groupe de travail
[VI] Nhóm làm việc
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Arbeitskreis
[EN] working group
[VI] Nhóm công tác