TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm làm việc

Nhóm làm việc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhóm làm việc con

nhóm làm việc con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhóm làm việc

research/working group

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

working group

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 workgroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhóm làm việc con

 subworking group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhóm làm việc

Arbeitsgruppe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Arbeitskreis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

nhóm làm việc

Groupe de travail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workgroup /toán & tin/

nhóm làm việc

Một nhóm nhỏ các nhân viên được phân công làm việc với nhau trong một đề án cụ thể.Nhiều công việc thực hiện trong các doanh nghiệp lớn được tiến hành trong các nhóm làm việc. Nếu muốn công việc được tiến hành tốt và đúng thời hạn, thì nhóm đó cần phải được cung cấp thông tin đầy đủ, và được chia xẻ nguồn tài nguyên chung. Công nghệ máy tính cá nhân, nhất là khi được liên kết trong một mạng cục bộ ( LAN), sẽ giúp nâng cao khả năng làm việc của nhóm, bằng cách cung cấp cho họ những kênh thông tin bổ sung (dưới dạng thư điện tử), các tiện ích để cho họ hợp tác biên tập cá sưu liệu kỹ thuật nhưngạch đánh dấu và gạch bỏ, và chia xẻ việc truy cập vào một cơ sở dữ liệu chung.

 subworking group /toán & tin/

nhóm làm việc con

 subworking group /toán & tin/

nhóm làm việc con

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhóm làm việc

[DE] Arbeitsgruppe

[EN] research/working group

[FR] Groupe de travail

[VI] Nhóm làm việc

Nhóm làm việc

[DE] Arbeitskreis

[EN] working group

[FR] Groupe de travail

[VI] Nhóm làm việc