TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operational environment

môi trường hoạt dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

môi trường hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

operational environment

operational environment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operational environment

Betriebsumgebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operational environment

environnement d'exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Operational Environment /IT-TECH/

[DE] Betriebsumgebung

[EN] Operational Environment

[FR] environnement d' exploitation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operational environment

môi trường hoạt động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

operational environment

môi trường hoạt dộng