Việt
màn
rèm
sáo
mành
màn của
diềm của
mành mành
Đức
- scheibevorhang
- scheibevorhang /m -(e)s, -hänge/
cái, búc] màn, rèm, sáo, mành, màn của, diềm của, mành mành; - scheibe