TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vải phủ giường

vải phủ giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drap trải giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm drap trải giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voan che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn sương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sương mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vải phủ giường

oberbett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Züchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anzugsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alles wie durch einen Schleier sehen

nhìn lò mò, nhìn mà mờ ảo ảo; den ~

den Schleier von etw. (D) reißen

vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tô cáo, lật đổ, tố giác, phát giác;

unter dem Schleier der Nacht

trong màn đêm; ♦ den ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleier /m -s, =/

1. [tấm] vải phủ, vải phủ giường, vải che, voan che; 2. (nghĩa bóng) màn, màn sương, sương mù; alles wie durch einen Schleier sehen nhìn lò mò, nhìn mà mờ ảo ảo; den Schleier des Geheim nisses heben [lüften] bóc lóp màn bí mật; den Schleier von etw. (D) reißen vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tô cáo, lật đổ, tố giác, phát giác; unter dem Schleier der Nacht trong màn đêm; ♦ den Schleier nehmen cắt tóc đi tu, vào nhà tu kín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberbett /das; -[e]s, -en/

vải phủ giường; chăn lông (Deckbett, Federbett);

Züchen /der; -s, - (landsch.)/

vải phủ giường; drap trải giường (Zieche);

Anzugsein /đang kéo đến, đang tiến đến (sich nähern, herankommen); ein Gewitter ist im Anzug/

(Schweiz ) tấm drap trải giường; vải phủ giường (Bettbe zug, Überzug);