Việt
biên bản
văn bản
văn kiện
chứng thu
định ưóc
pl các giấy tò giao dịch
Đức
Akte
Akte /f =, -n/
1. biên bản, văn bản, văn kiện, chứng thu, định ưóc; 2. pl các giấy tò giao dịch; zu