Việt
công tác
công việc phục vụ
công việc
văn bản
giấy tờ
công văn
Đức
Dienstsache
Dienstsache /die/
công tác; công việc;
văn bản; giấy tờ; công văn;
Dienstsache /f =, -n/
công tác, công việc phục vụ; Dienst