TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hallo

tiếng động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng rì rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ù ù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng kêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng reo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ê!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

này!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đây rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin chào!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng kêu mừng rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng reo mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng gọi nhau mừng rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hallo

Hallo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hallo, ist da jemand?

này, có ai ở đây không?

hallo, da seid ihr ja!

đây, các bạn đây rồi!

hallo, Leute!

chào các bạn!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großes Hallo um etw. A machen

làm ầm lên về chuyện gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hallo /(Interj.)/

[meist halb] ê!; này! (tiếng gọi ai, tiếng gọi để một người chú ý);

hallo, ist da jemand? : này, có ai ở đây không?

hallo /(Interj.)/

[meist ha' lo:] đây; đây rồi (tiếng kêu mừng rỡ);

hallo, da seid ihr ja! : đây, các bạn đây rồi!

hallo /(Interj.)/

[meist: ' halo] (ugs , bes Jugendspr ) xin chào!;

hallo, Leute! : chào các bạn!

Hallo /[halo:], das; -s, -s/

tiếng kêu mừng rỡ; tiếng reo mừng; tiếng gọi nhau mừng rỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hallo /n -s, -s/

tiếng động, tiếng ồn, tiếng rì rào, tiếng ù ù, tiếng kêu, tiếng reo; großes Hallo um etw. A machen làm ầm lên về chuyện gì.