TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnapper

thanh chẹn nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc vấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then cài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái táp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự há miệng hớp không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng kêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng sập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thanh chẹn nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

then cài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Fliegen schnäpper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con dao nhỏ để rạch mạch máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schnäpper

chốt then

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schnapper

snappers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Northern red snapper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

red snapper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jobfishes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

southern red snapper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
schnäpper

latch bolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schnapper

Schnapper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

südlicher Schnapper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
schnäpper

Schnäpper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

schnapper

vivaneaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vivaneau campèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

\SNA

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lutjanidés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

\SNX

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vivaneau rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnäpper /m/XD/

[EN] latch bolt

[VI] chốt then (khoá)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnapper /der; -s, - (ugs.)/

cái đớp; cái táp;

Schnapper /der; -s, - (ugs.)/

sự há miệng hớp không khí;

Schnapper /der; -s, - (ugs.)/

tiếng kêu; tiếng sập mạnh;

Schnapper /der; -s, - (ugs.)/

cái thanh chẹn nhỏ; then cài;

Schnapper /(auch:) Schnepper, der; -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ Fliegen schnäpper (bẫy ruồi);

Schnapper /(auch:) Schnepper, der; -s, -/

(Mied Jargon) con dao nhỏ để rạch mạch máu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnapper /m -s, =/

cái] thanh chẹn nhỏ, then nhỏ, móc vấu, chót, then cài.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnapper /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Schnapper

[EN] snappers

[FR] vivaneaux

Schnapper /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Schnapper

[EN] Northern red snapper; red snapper

[FR] vivaneau campèche

Schnapper /SCIENCE/

[DE] Schnapper

[EN] snappers

[FR] \SNA; vivaneaux

Schnapper /SCIENCE/

[DE] Schnapper

[EN] jobfishes; snappers

[FR] lutjanidés; vivaneaux

Schnapper /SCIENCE/

[DE] Schnapper

[EN] snappers

[FR] vivaneaux

Schnapper /FISCHERIES/

[DE] Schnapper

[EN] jobfishes; snappers

[FR] \SNX; lutjanidés; vivaneaux

Schnapper /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Schnapper

[EN] jobfishes; snappers

[FR] lutjanidés; vivaneaux

Schnapper,südlicher Schnapper /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Schnapper; südlicher Schnapper

[EN] red snapper; southern red snapper

[FR] vivaneau rouge