Schnapper /der; -s, - (ugs.)/
cái đớp;
cái táp;
Schnapper /der; -s, - (ugs.)/
sự há miệng hớp không khí;
Schnapper /der; -s, - (ugs.)/
tiếng kêu;
tiếng sập mạnh;
Schnapper /der; -s, - (ugs.)/
cái thanh chẹn nhỏ;
then cài;
Schnapper /(auch:) Schnepper, der; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Fliegen schnäpper (bẫy ruồi);
Schnapper /(auch:) Schnepper, der; -s, -/
(Mied Jargon) con dao nhỏ để rạch mạch máu;