Việt
cái thanh chẹn nhỏ
then cài
thanh chẹn nhỏ
then nhỏ
móc vấu
chót
then cài.
Đức
Schnapper
Schnapper /m -s, =/
cái] thanh chẹn nhỏ, then nhỏ, móc vấu, chót, then cài.
Schnapper /der; -s, - (ugs.)/
cái thanh chẹn nhỏ; then cài;