herausschreiben /(st. V.; hat)/
chép ra [aus + Dat : từ một phần, một đoạn];
tôi đã chép ra những đoạn quan trọng nhất của bài phát biểu. : ich habe mir die wichtigsten Stellen der Rede herausgeschrieben
herausziehen /(unr. V.)/
(hat) viết ra;
chép ra (heraus- schreiben);
ausziehen /(ugs.)/
(hat) trích ra;
trích lục;
chép ra;
biên ra (herausschreiben, exzerpieren) 1;