Việt
chép ra
Đức
herausschreiben
ich habe mir die wichtigsten Stellen der Rede herausgeschrieben
tôi đã chép ra những đoạn quan trọng nhất của bài phát biểu.
herausschreiben /(st. V.; hat)/
chép ra [aus + Dat : từ một phần, một đoạn];
ich habe mir die wichtigsten Stellen der Rede herausgeschrieben : tôi đã chép ra những đoạn quan trọng nhất của bài phát biểu.