TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschreiben

trích ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chép ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điền vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết bản thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra bô' cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đăng trên báo chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausschreiben

call for tenders

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

let out in contract

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

put out to contract

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausschreiben

ausschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdingen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausschreiben

mettre en adjudication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wort ausschreiben

viết ra một từ.

jmdm. eine Quittung ausschreiben

viết một biên nhận cho ai..

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausschreiben,verdingen

[DE] ausschreiben; verdingen

[EN] call for tenders; let out in contract; put out to contract

[FR] mettre en adjudication

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschreiben /(st V.; hat)/

viết ra; viết đầy đủ;

ein Wort ausschreiben : viết ra một từ.

ausschreiben /(st V.; hat)/

viết vào; điền vào; lập ra;

jmdm. eine Quittung ausschreiben : viết một biên nhận cho ai..

ausschreiben /(st V.; hat)/

viết bản thông báo; ra bô' cáo; cho đăng trên báo chí (bekannt geben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschreiben /vt/

1. trích ra, trích lục, chép ra; 2.: