ausschreiben /(st V.; hat)/
viết ra;
viết đầy đủ;
ein Wort ausschreiben : viết ra một từ.
ausschreiben /(st V.; hat)/
viết vào;
điền vào;
lập ra;
jmdm. eine Quittung ausschreiben : viết một biên nhận cho ai..
ausschreiben /(st V.; hat)/
viết bản thông báo;
ra bô' cáo;
cho đăng trên báo chí (bekannt geben);