herschreiben /(st. V.; hat)/
viết vào (chỗ này);
hinschreiben /(st. V.; hat)/
viết vào (chỗ nào);
eintragen /(st. V.; hat)/
ghi vào;
viết vào;
cái tên đã bị viết sai trong sổ. : der Name wurde falsch eingetragen
ausschreiben /(st V.; hat)/
viết vào;
điền vào;
lập ra;
viết một biên nhận cho ai.. : jmdm. eine Quittung ausschreiben
einzeichnen /(sw. V.; hat)/
ghi vằo (bản danh sách);
viết vào;
điền vàõ;