TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdingen

làm thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mưốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi làm thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho làm mướn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuê thầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa thầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verdingen

call for tenders

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

let out in contract

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

put out to contract

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verdingen

verdingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausschreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verdingen

mettre en adjudication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verdingte den Sohn als Knecht bei einem Bauern

ông ta cho con trai đi làm đầy tó ở chỗ một nông dân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausschreiben,verdingen

[DE] ausschreiben; verdingen

[EN] call for tenders; let out in contract; put out to contract

[FR] mettre en adjudication

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdingen /(st. u. SW. V.; verdingte/verdang, hat verdingt/verdungen)/

làm thuê; làm mưốn; làm công;

verdingen /(st. u. SW. V.; verdingte/verdang, hat verdingt/verdungen)/

cho đi làm thuê; cho làm mướn;

er verdingte den Sohn als Knecht bei einem Bauern : ông ta cho con trai đi làm đầy tó ở chỗ một nông dân.

verdingen /(st. u. SW. V.; verdingte/verdang, hat verdingt/verdungen)/

(Amtsspr ) thuê thầu; đưa thầu; giao việc;