TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho làm mướn

cho đi làm thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho làm mướn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho làm mướn

verdingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verdingte den Sohn als Knecht bei einem Bauern

ông ta cho con trai đi làm đầy tó ở chỗ một nông dân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdingen /(st. u. SW. V.; verdingte/verdang, hat verdingt/verdungen)/

cho đi làm thuê; cho làm mướn;

ông ta cho con trai đi làm đầy tó ở chỗ một nông dân. : er verdingte den Sohn als Knecht bei einem Bauern