Việt
cho đi làm thuê
cho làm mướn
Đức
verdingen
er verdingte den Sohn als Knecht bei einem Bauern
ông ta cho con trai đi làm đầy tó ở chỗ một nông dân.
verdingen /(st. u. SW. V.; verdingte/verdang, hat verdingt/verdungen)/
cho đi làm thuê; cho làm mướn;
ông ta cho con trai đi làm đầy tó ở chỗ một nông dân. : er verdingte den Sohn als Knecht bei einem Bauern