TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compiler

trình biên dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người thành lập bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người biên vẽ bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chương trình biên dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biên soạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ biên dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

compiler

compiler

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compiler program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compiling program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
compiler lp2

compiler LP2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

compiler

Kompilierer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Compiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Compiler System

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kompilierendes Programm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Compiler-Programm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
compiler lp2

LP2-Kompiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

compiler

compilateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme de compilation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compilateur de règles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme compilateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
compiler lp2

compilateur LP2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompilierer /m/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] compiler

[VI] bộ biên dịch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compiler /IT-TECH/

[DE] Compiler; Compiler System

[EN] compiler

[FR] compilateur

compiler /IT-TECH/

[DE] Compiler(-Programm); Kompilierer; kompilierendes Programm

[EN] compiler

[FR] compilateur; programme de compilation

compiler /IT-TECH/

[DE] Compiler; Kompilierer

[EN] compiler

[FR] compilateur de règles

compiler,compiler program,compiling program /IT-TECH,TECH/

[DE] Compiler; Compiler-Programm; Kompilierer; kompilierendes Programm

[EN] compiler; compiler program; compiling program

[FR] compilateur; programme compilateur

compiler LP2 /IT-TECH/

[DE] LP2-Kompiler

[EN] compiler LP2

[FR] compilateur LP2

Từ điển toán học Anh-Việt

compiler

biên soạn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COMPILER

chương trình bién dịch Một chương trình thực hiện sự biên dịch

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

compiler

chương trình dịch Chương trình máy tính đặc biệt, dùng để dịch một chương trình viết bằng ngôn ngữ cấp cao (là ngôn ngữ dễ sử dụng cho người lập trình) sang ngôn ngữ máy để máy tính xử lý.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compiler

chương trình biên dịch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compiler

người thành lập bản đồ, người biên vẽ bản đồ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

compiler

bộ biên dịch Chương trình dịch ngôn ngữ lập trình bậc cao hơn sang ngôn ngữ máy. Theo nghĩa tồng quát nhất, bất kỳ chương trình nào biến đồi một tập các ký hiệu thành tập ký hiệu khác có tuân theo một tập hợp các quy tắc vè cú pháp và ngữ nghĩa; theo nghĩa thông thường nhất, chương trình dịch toàn bộ mã nguồn cùa một chương trình viết trong ngôn ngữ bậc cao sang mã đối tượng trước khi thực hiện chương trình. MA đối lượng là mã máy khả thi hoặc một biến thề của mã máy. Còn gọi là compiling routine.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compiler

trình biên dịch