Việt
chủ biên
hiệu đính
duyệt lại
sửa chữa
biên tập.
Biên soạn
chuẩn bị ấn bản
biên tập
xếp nối công trình điện ảnh
Anh
edit
Đức
Bearbeitungsleiter Chefredakteur
redigieren
Redaktion
eine Zeitschrift redigieren
chủ biên một tạp chí.
Biên soạn, chuẩn bị ấn bản, biên tập, chủ biên, xếp nối công trình điện ảnh (băng hình xinê, viđêô...)
Redaktion /í =, -en/
1. [sự] hiệu đính, duyệt lại, sửa chữa; 2. [sự] chủ biên, biên tập.
redigieren /[redi'gi:ron] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
chủ biên;
chủ biên một tạp chí. : eine Zeitschrift redigieren
Bearbeitungsleiter m Chefredakteur m