Kompilation /í =, -en/
việc] biên tập, sưu tập, góp nhặt; [tác phẩm] biên tập, SƯU tập.
Abfassung /f =, -en/
1. [sự] biên soạn, sáng tác, biên tập; 2. [sự, cách] diễn đạt.
Flickwerk /n -(e)s,/
1. đồ làm từ mảnh vụn, đồ tiét kiệm; 2. [sự] sủa chữa, may vá, khâu vá; 3. [việc] biên tập, sưu tập, góp nhặt; Flick