Kompilatiön /[kompila'tsiom], die; -, -en (bildungsspr., meist abwertend)/
sự sưu tập;
sự góp nhặt;
sự nhặt nhạnh (từ tác phẩm của người khác);
Kompilatiön /[kompila'tsiom], die; -, -en (bildungsspr., meist abwertend)/
tác phẩm sưu tập;
sách góp nhặt (không có giá trị khoa học);