Việt
sự sưu tập
sự góp nhặt
sự nhặt nhạnh
Đức
Kompilatiön
Kompilatiön /[kompila'tsiom], die; -, -en (bildungsspr., meist abwertend)/
sự sưu tập; sự góp nhặt; sự nhặt nhạnh (từ tác phẩm của người khác);