Việt
hiệu đính
sủa chữa
biên tập.
sửa chữa
biên tập
chủ biên
Đức
redigieren
eine Zeitschrift redigieren
chủ biên một tạp chí.
redigieren /[redi'gi:ron] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
hiệu đính; sửa chữa; biên tập;
chủ biên;
eine Zeitschrift redigieren : chủ biên một tạp chí.
redigieren /vi/
hiệu đính, sủa chữa, biên tập.