TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

elaborer

elaborate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

elaborer

erstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

elaborer

elaborer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
élaborer

élaborer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

élaborer

élaborer [elaboRe] V. tr. [1] 1. Lập, xây dụng, soạn thảo. Elaborer un modèle de voiture, une théorie: Xây dựng một mô hình, xe cộ, soạn thảo một lý thuyết. 2. Chế biến, tiết ra. Les abeilles élaborent le miel: Ong chế biến mật. Les glandes qui élaborent le venin des serpents: Các hạch ở rắn tiết ra nọc dộc. elœagnus V. éléagnus.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elaborer /TECH/

[DE] erstellen

[EN] elaborate

[FR] elaborer