élaborer
élaborer [elaboRe] V. tr. [1] 1. Lập, xây dụng, soạn thảo. Elaborer un modèle de voiture, une théorie: Xây dựng một mô hình, xe cộ, soạn thảo một lý thuyết. 2. Chế biến, tiết ra. Les abeilles élaborent le miel: Ong chế biến mật. Les glandes qui élaborent le venin des serpents: Các hạch ở rắn tiết ra nọc dộc. elœagnus V. éléagnus.