Việt
kích nhau lên
công kích nhau
làm ra vẻ quan trọng
quan trọng hóa
côngkích nhau.
Đức
hochschaukeln
hochschaukeln /vt/
1. làm ra vẻ quan trọng, quan trọng hóa; 2. kích nhau lên, côngkích nhau.
hochschaukeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
kích nhau lên; công kích nhau;