Việt
làm ra vẻ quan trọng
nói nhiều về mình
Đức
hermachen
er macht gar nichts von sich her
ông ấy là người rất khỉèm tốn. Her.maph.ro.dis.mus, der
- (Bioi., Med.) -*• Hermaphroditismus.
hermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm ra vẻ quan trọng; nói nhiều về mình;
ông ấy là người rất khỉèm tốn. Her.maph.ro.dis.mus, der : er macht gar nichts von sich her : - (Bioi., Med.) -*• Hermaphroditismus.