TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maximize

phóng đại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm cực đại

 
Từ điển toán học Anh-Việt
 to maximize

cực đại hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

maximize

maximize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 to maximize

 maximize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to maximize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

maximize

maximieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

maximize

agrandir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximize, to maximize /toán & tin/

cực đại hóa

Mở rộng một cửa sổ sao cho nó lấp kín màn hình. Trong Microsoft Windows, bạn cực đại hóa một cửa sổ bằng cách click chuột vào nút cực đại hóa (nút bên phải ở góc trên bên phải), hoặc bằng cách chọn dùng Maximize trong trình đơn điều khiển.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maximize /IT-TECH/

[DE] maximieren

[EN] maximize

[FR] agrandir

Từ điển toán học Anh-Việt

maximize

làm cực đại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

maximize

phóng đại