Việt
phóng to hoặc thu nhó
sự thu/ phóng
phóng ảnh
phóng đại
Anh
zoom
zooming
Đức
Zoom
Zoomen
Ðể phóng to và hiển thị chi tiết hơn về một vị trí trong tập hợp dữ liệu địa lý.
Zoom /nt/M_TÍNH/
[EN] zoom
[VI] sự thu/ phóng
Zoomen /nt/M_TÍNH/
[EN] zoom, zooming
[VI] sự thu/ phóng (của biểu diễn ảnh)
(zooming) : phụt lén, tãng lén như mũi tên - zooming inflation : lạm phát phi mã.