TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zooming

sự phóng to hoặc thu nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phóng to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu/ phóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phóng đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

zooming

zooming

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zoom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zooming

Zoomen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkleinern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamisches Skalieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stetiges Vergrößern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergrößern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

zooming

effet de loupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variation de focale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zooming

sự phóng đại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergrößern /nt/M_TÍNH/

[EN] zooming

[VI] sự phóng to

Zoomen /nt/M_TÍNH/

[EN] zoom, zooming

[VI] sự thu/ phóng (của biểu diễn ảnh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zooming /IT-TECH/

[DE] Verkleinern; Zoomen; dynamisches Skalieren; stetiges Vergrößern

[EN] zooming

[FR] effet de loupe; variation de focale

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

zooming

phóng to Sự phổng đại một cửa sồ đẫ chọn hoặc một phần của ảnh đồ họa đề làm đầy toàn bộ màn hình. Sự phóng to là một đặc điềm của các chương trình vẽ vốn cho phép người sử dụng lựa chọn một phần nhỏ của đồ họa, phóng to ảnh và tiến hành sửa đồi phần đẫ phóng ở mức chl tiết tinh tế hơn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

zooming

sự phóng to hoặc thu nhỏ