TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnified

phóng đại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

magnified

magnified

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So tiny are the disconnections in time that a single second would have to be magnified and dissected into one thousand parts and each of those parts into one thousand parts before a single missing part of time could be spotted.

Những gián đoạn này của thời gian nhỏ li ti đến nỗi cần phóng đại một giây lên rồi chia làm một nghìn lần, mỗi phần lại chia thành một nghìn phần nữa mới có thể phát hiện ra được khoảng trống nọ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

magnified

phóng đại