inflate /toán & tin/
bung (tập tin nén)
inflate /xây dựng/
bơm căng
inflate /cơ khí & công trình/
bơm hơi (ruột xe)
inflate /toán & tin/
thổi phồng
inflate /y học/
bơm căng
inflate
bơm phồng
inflate
phồng lên được
ejector, inflate
bơm hơi
inflatable, inflate /hóa học & vật liệu/
phồng lên được
inflatable dinghy, inflate /vật lý/
xuồng có thể bơm phồng