TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufblähen

thổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táng vọt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufblähen

ballooning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufblähen

Aufblähen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

aufblähen

gonflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch den niedrigen Siedepunkt erfolgt ein frühzeitiges Aufblähen, dadurch können gleichmäßige, niedrige Dichten erzielt werden.

Do các chất này có điểm sôi thấp nên sự tạo bọt xảy ra sớm, qua đó có thể đạt được tỷ trọng thấp và đều.

Die Kühlzeit sollte so bemessen sein, dass nach dem Entformen kein Aufblähen des Teiles möglich ist.

Thời gian làm nguội được tính toán để không làm phình sản phẩm sau khi tháo khuôn.

Bei zu früher Entlastung führen die Abspaltprodukte wie Wasser, Ammoniak etc., die bei der Aushärtung entstehen zum „Aufblähen" der Formteile und dadurch zu einer Beeinträchtigung der Maßgenauigkeit und Härte der Formteile.

Khi giảm tải quá sớm, một số chất phát sinh trong quá trình hóa cứng như hơi nước, khí amoniac v.v... Sẽ làm chi tiết nổi phồng và gây ảnh hưởng xấu đến độ chính xác kích thước cũng nhưđộ cứng của chi tiết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufblähen /vt/

1. thổi lên, thổi phông, thô; căng; (nghĩa bóng) thổi phông, cường điệu, phóng đại, nói ngoa; 2. táng vọt lên (giá);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufblähen /ENERGY-ELEC/

[DE] Aufblähen (" ballooning" )

[EN] ballooning (" sausage" or " carrot" )

[FR] gonflement (" saucisse" ou " carotte" )