Việt
thổi phông
thổi lên
thô
táng vọt lên
Đức
aufbauschen
übertreiben
aufblähen
aufblähen /vt/
1. thổi lên, thổi phông, thô; căng; (nghĩa bóng) thổi phông, cường điệu, phóng đại, nói ngoa; 2. táng vọt lên (giá);
aufbauschen vt, übertreiben vt.