Việt
thổi lên
thổi phông
thô
táng vọt lên
Anh
ballooning
Đức
Aufblähen
Pháp
gonflement
aufblähen /vt/
1. thổi lên, thổi phông, thô; căng; (nghĩa bóng) thổi phông, cường điệu, phóng đại, nói ngoa; 2. táng vọt lên (giá);
Aufblähen /ENERGY-ELEC/
[DE] Aufblähen (" ballooning" )
[EN] ballooning (" sausage" or " carrot" )
[FR] gonflement (" saucisse" ou " carotte" )