TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballooning

sự phình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

sự phồng căng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự bay bằng khí cầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phồng

 
Tự điển Dầu Khí

sự phồng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gồ lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khảo sát bằng khí cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ballooning

ballooning

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ballooning

Aufblähen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ballooning

gonflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbuchten /nt/KTH_NHÂN/

[EN] ballooning

[VI] sự khảo sát bằng khí cầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ballooning

sự phồng lên, sự gồ lên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballooning /ENERGY-ELEC/

[DE] Aufblähen (" ballooning" )

[EN] ballooning (" sausage" or " carrot" )

[FR] gonflement (" saucisse" ou " carotte" )

Tự điển Dầu Khí

ballooning

[bə'lu:niɳ]

o   sự phình, phồng

Sự phình ra ngoài của các ống trogn giếng do áp suất bên trong gây nên.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ballooning

sự phình, sự phồng căng; sự bay bằng khí cầu