Việt
sự phình
sự phồng căng
sự bay bằng khí cầu
phồng
sự phồng lên
sự gồ lên
sự khảo sát bằng khí cầu
Anh
ballooning
Đức
Aufblähen
Ausbuchten
Pháp
gonflement
Ausbuchten /nt/KTH_NHÂN/
[EN] ballooning
[VI] sự khảo sát bằng khí cầu
sự phồng lên, sự gồ lên
ballooning /ENERGY-ELEC/
[DE] Aufblähen (" ballooning" )
[EN] ballooning (" sausage" or " carrot" )
[FR] gonflement (" saucisse" ou " carotte" )
[bə'lu:niɳ]
o sự phình, phồng
Sự phình ra ngoài của các ống trogn giếng do áp suất bên trong gây nên.
sự phình, sự phồng căng; sự bay bằng khí cầu