Việt
sự khảo sát bằng khí cầu
bị cong
lồi ra
phình ra
Anh
ballooning
Đức
Ausbuchten
ausbuchten /vi/
bị cong, lồi ra, phình ra;
Ausbuchten /nt/KTH_NHÂN/
[EN] ballooning
[VI] sự khảo sát bằng khí cầu